BandBAND sang IDR:Chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BAND/IDR: 1 BAND ≈ Rp14,854.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp14,854.94. Với nguồn cung lưu hành là 164,025,814.85 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng IDR là Rp39,631,531,130,619,495.72. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng IDR đã giảm Rp-956.94, biểu thị mức giảm -6.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng IDR là Rp371,332.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,311.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR

Rp14,854.94-6.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp14,854.94 IDR, với sự thay đổi -6.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.9126
-6.92%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9118
-6.88%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.9126, with a 24-hour trading change of -6.92%, BAND/USDT Spot is $0.9126 and -6.92%, and BAND/USDT Perpetual is $0.9118 and -6.88%.

Bảng chuyển đổi Band sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BAND sang IDR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAND
14,854.94IDR
2BAND
29,709.89IDR
3BAND
44,564.83IDR
4BAND
59,419.78IDR
5BAND
74,274.72IDR
6BAND
89,129.67IDR
7BAND
103,984.61IDR
8BAND
118,839.56IDR
9BAND
133,694.5IDR
10BAND
148,549.45IDR
100BAND
1,485,494.51IDR
500BAND
7,427,472.57IDR
1,000BAND
14,854,945.14IDR
5,000BAND
74,274,725.73IDR
10,000BAND
148,549,451.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1IDR
0.00006731BAND
2IDR
0.0001346BAND
3IDR
0.0002019BAND
4IDR
0.0002692BAND
5IDR
0.0003365BAND
6IDR
0.0004039BAND
7IDR
0.0004712BAND
8IDR
0.0005385BAND
9IDR
0.0006058BAND
10IDR
0.0006731BAND
10,000,000IDR
673.17BAND
50,000,000IDR
3,365.88BAND
100,000,000IDR
6,731.76BAND
500,000,000IDR
33,658.82BAND
1,000,000,000IDR
67,317.65BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.91 USD, 1 BAND = €0.78 EUR, 1 BAND = ₹80.01 INR, 1 BAND = Rp14,854.95 IDR, 1 BAND = $1.26 CAD, 1 BAND = £0.68 GBP, 1 BAND = ฿29.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001811
logo BTCBTC
0.0000002787
logo ETHETH
0.000006943
logo XRPXRP
0.01054
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003643
logo SOLSOL
0.0001631
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.56
logo STETHSTETH
0.000006952
logo TRXTRX
0.08887
logo DOGEDOGE
0.1458
logo ADAADA
0.03655
logo LINKLINK
0.001337
logo HYPEHYPE
0.0006815
logo WBTCWBTC
0.0000002783

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide