Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫248.17T , đã thay đổi -2.13% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫86.02B, đã thay đổi +0.8% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,106.89 | -1.60% | ₫125.60B | ₫37.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,635.22 | -2.40% | ₫14.07B | ₫32.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,588.90 | -1.68% | ₫8.82B | ₫10.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155.32 | -7.77% | ₫11.51B | ₫4.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,095.70 | -5.82% | ₫27.51B | ₫3.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫212,441.51 | -6.93% | ₫5.57B | ₫637.14B | Giao dịchChi tiết | ||
₫260.88 | -1.88% | ₫449.73M | ₫80.84B | Giao dịchChi tiết | ||
₫7.65 | +1.13% | ₫544.81M | ₫2.36B | Giao dịchChi tiết | ||
₫57,850,947.15 | -2.18% | -- | ₫6.60T | Chi tiết | ||
₫6,480.19 | -5.04% | ₫14.26B | ₫6.36T | Chi tiết | ||
₫2,331,049.94 | -5.93% | ₫4.75M | ₫5.46T | Chi tiết | ||
₫4,397.81 | +7.16% | ₫52.56B | ₫4.13T | Chi tiết | ||
₫30,341.31 | -0.83% | ₫4.91B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
₫4,521.06 | -6.39% | ₫247.60B | ₫2.95T | Chi tiết | ||
₫21,014.76 | -5.72% | ₫955.20M | ₫1.66T | Chi tiết | ||
₫658.14 | +0.024% | ₫6.20M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫2,857,576.37 | +4.09% | ₫936.26M | ₫1.01T | Chi tiết | ||
₫2,474,648.06 | +0.31% | ₫13.25M | ₫536.52B | Chi tiết | ||
₫78.79 | -7.37% | -- | ₫492.89B | Chi tiết | ||
₫6,882.50 | -0.087% | ₫303.82M | ₫485.20B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%